Robert Lewandowski là cây săn bàn vĩ đại nhất trong lịch sử bóng đá Ba Lan. Có lẽ sẽ rất lâu nữa mới có cầu thủ vượt qua được cột mốc của anh.
Tiền đạo của Barcelona đã liên tục ghi bàn, kể từ trận ra mắt ĐTQG ở trạn gặp San Marino vào năm 2008.
Màn trình diễn đáng nhớ nhất của Lewandowski ở ĐT Ba Lan là khi anh lập cú poker vào lưới Gibraltar ở vòng loại Euro 2016.
Tiền đạo của Barcelona đã thi đấu cho ĐT Ba Lan ở 3 kỳ Euro và 1 kỳ World Cup. Lewandowski từng ghi bàn vào lưới một số đội bóng lớn ở Châu Âu gồm: Đức, Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.
Vậy, Lewandowski đã có bao nhiêu bàn thắng cho ĐT Ba Lan trên mọi đấu trường?
Tổng số bàn thắng của Robert Lewandowski cho ĐT Ba Lan
Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng |
|---|---|---|
World Cup | 3 | 0 |
Vòng loại World Cup | 37 | 30 |
Euro | 11 | 5 |
Vòng loại Euro | 20 | 19 |
UEFA Nations League | 12 | 3 |
Giao hữu quốc tế | 51 | 19 |
134 | 76 |
Lewandowski đã ghi bao nhiêu bàn tại World Cup?
Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng |
|---|---|---|
World Cup 2018 | 3 | 0 |
Lewandowski đã ghi bao nhiêu bàn tại Euro?
Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng |
|---|---|---|
Euro 2012 | 3 | 1 |
Euro 2016 | 5 | 1 |
Euro 2020 | 3 | 3 |
11 | 5 |
Lewandowski đã ghi bao nhiêu bàn tại Nations League?
Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng |
|---|---|---|
UEFA Nations League A | 12 | 3 |
12 | 3 |
Lewandowski đã ghi bao nhiêu bàn tại Vòng loại World Cup?
Giải đấu | Bàn thắng |
|---|---|
Vòng loại World Cup 2010 | 2 |
Vòng loại World Cup 2014 | 3 |
Vòng loại World Cup 2018 | 16 |
Vòng loại World Cup 2022 | 9 |
30 |
Lewandowski đã ghi bao nhiêu bàn tại Vòng loại Euro?
Giải đấu | Bàn thắng |
|---|---|
Vòng loại Euro 2016 | 13 |
Vòng loại Euro 2020 | 6 |
19 |
Lewandowski đã ghi bao nhiêu bàn ở các trận giao hữu quốc tế?
Trận đấu | Bàn thắng |
|---|---|
51 | 19 |
Đối thủ yêu thích của Lewandowski
Team | Bàn thắng |
|---|---|
Gibraltar | 6 |
San Marino | 6 |
Andorra | 5 |
Romania | 5 |
Armenia | 4 |
Latvia | 4 |
Đan Mạch | 3 |
Georgia | 3 |
Lithuania | 3 |
Montenegro | 3 |
Thụy Điển | 3 |
Bosnia and Herzegovina | 2 |
Đức | 2 |
Iceland | 2 |
Bờ Biển Ngà | 2 |
Kazakhstan | 2 |
CH Ireland | 2 |
Scotland | 2 |
Singapore | 2 |
Hàn Quốc | 2 |
*Thống kê tính đến ngày 19/9/2022
