Chiều cao:
191cm
Cân nặng:
93kg
Chân thuận:
Trái
90
Cầu thủ Romelu Lukaku
Tổng quan thông số
2024 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
UEF UEFA European Championship Qualifiers ![]() BEL Belgium | 5 | 8 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 5 | 371 |
Tổng | 5 | 8 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 5 | 371 |
2023/2024 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
SER Serie A ![]() ROM AS Roma | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 104 |
EUR Europa League ![]() ROM AS Roma | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 80 |
Tổng | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 184 |
Trận đấu
Tin Tức
Những thương vụ có thể xảy ra trước khi TTCN đóng cửa
Những tiền đạo Tottenham có thể nhắm thay Harry Kane 🔥
Xếp hạng những thương vụ thảm họa của MU dưới thời nhà Glazer
Lukaku đổi Vlahovic: Lý tưởng cho Chelsea nhưng không quá phù hợp với Juventus
Chelsea đau đầu vì cuộc thanh lọc lực lượng không dễ dàng
Top 9 tiền đạo ngôi sao có thể thay thế Benzema
Pochettino hãy chú ý! Lukaku đang hồi sinh ở Inter
Tắt