EA Sport/GoalGOAL
Chỉ số FIFA 19: Lần đầu tiên Ronaldo ngang bằng với Messi
Getty Images1. Cristiano Ronaldo | ST | Juventus | Portugal
CHỈ SỐ CHUNG = 94
Tốc độ = 90
Dứt điểm = 93
Chuyền bóng = 81
Rê bóng = 90
Phòng thủ = 35
Thể hình = 79
Getty Images2. Lionel Messi | CF | Barcelona | Argentina
CHỈ SỐ CHUNG = 94
Tốc độ = 88
Dứt điểm = 91
Chuyền bóng = 88
Rê bóng = 96
Phòng thủ = 32
Thể hình = 61
Getty Images3. Neymar | LW | PSG | Brazil
CHỈ SỐ CHUNG = 92
Tốc độ = 92
Dứt điểm = 84
Chuyền bóng = 83
Rê bóng = 95
Phòng thủ = 32
Thể hình = 59
4. Luka Modric | CM | Real Madrid | Croatia
CHỈ SỐ CHUNG = 91
Tốc độ = 76
Dứt điểm = 76
Chuyền bóng = 90
Rê bóng = 91
Phòng thủ = 70
Thể hình = 67
Getty Images5. Kevin De Bruyne | CAM | Manchester City | Belgium
CHỈ SỐ CHUNG = 91
Tốc độ = 77
Dứt điểm = 86
Chuyền bóng = 92
Rê bóng = 87
Phòng thủ = 60
Thể hình = 78
Getty Images6. Eden Hazard | LW | Chelsea | Belgium
CHỈ SỐ CHUNG = 91
Tốc độ = 91
Dứt điểm = 82
Chuyền bóng = 86
Rê bóng = 94
Phòng thủ = 35
Thể hình = 67
Getty Images7. Sergio Ramos | CB | Real Madrid | Spain
CHỈ SỐ CHUNG = 91
Tốc độ = 75
Dứt điểm = 63
Chuyền bóng = 71
Rê bóng = 72
Phòng thủ = 91
Thể hình = 84
Getty8. Luis Suarez | ST | Barcelona | Uruguay
CHỈ SỐ CHUNG = 91
Tốc độ = 80
Dứt điểm = 90
Chuyền bóng = 79
Rê bóng = 87
Phòng thủ = 52
Thể hình = 85
Getty Images9. David De Gea | GK | Manchester United | Spain
CHỈ SỐ CHUNG = 91
Bay người = 90
Kiểm soát bóng bằng tay= 85
Phát bóng = 87
Phản xạ = 94
Tốc độ = 57
Chọn vị trí = 88
Getty Images10. Toni Kroos | CM | Real Madrid | Germany
CHỈ SỐ CHUNG = 90
Tốc độ = 67
Dứt điểm = 82
Chuyền bóng = 89
Rê bóng = 82
Phòng thủ= 74
Thể hình = 69
Getty11. Robert Lewandowski | ST | Bayern Munich | Poland
CHỈ SỐ CHUNG = 90
Tốc độ = 78
Dứt điểm = 89
Chuyền bóng = 75
Rê bóng = 85
Phòng thủ= 41
Thể hình = 82
Getty12. Manuel Neuer | GK | Bayern Munich | Germany
CHỈ SỐ CHUNG = 90
Bay người= 91
Kiểm soát bóng bằng tay= 88
Phát bóng = 91
Phản xạ = 88
Tốc độ = 54
Chọn vị trí = 88
Getty13. Diego Godin | CB | Atletico Madrid | Uruguay
CHỈ SỐ CHUNG = 90
Tốc độ = 68
Dứt điểm = 48
Chuyền bóng = 65
Rê bóng = 64
Phòng thủ = 89
Thể hình = 84
Getty14. Thibaut Courtois | GK | Real Madrid | Belgium
CHỈ SỐ CHUNG = 90
Bay người = 86
Kiểm soát bóng bằng tay= 91
Phát bóng = 74
Phản xạ = 88
Tốc độ = 46
Chọn vị trí = 87
Getty15. Jan Oblak | GK | Atletico Madrid | Slovenia
CHỈ SỐ CHUNG = 90
Bay người= 86
Kiểm soát bóng bằng tay= 92
Phát bóng = 78
Phản xạ = 89
Tốc độ = 43
Chọn vị trí = 88
Getty Images16. N'Golo Kante | CDM | Chelsea | France
CHỈ SỐ CHUNG = 89
Tốc độ = 80
Dứt điểm = 66
Chuyền bóng = 77
Rê bóng = 81
Phòng thủ= 87
Thể hình = 84
Getty Images17. Harry Kane | ST | Tottenham | England
CHỈ SỐ CHUNG = 89
Tốc độ = 70
Dứt điểm = 90
Chuyền bóng = 79
Rê bóng = 81
Phòng thủ= 47
Thể hình = 83
18. Antoine Griezmann | ST | Atletico Madrid | France
CHỈ SỐ CHUNG = 89
Tốc độ = 86
Dứt điểm = 86
Chuyền bóng = 81
Rê bóng = 88
Phòng thủ = 50
Thể hình = 70
19. Giorgio Chiellini | CB | Juventus | Italy
CHỈ SỐ CHUNG = 89
Tốc độ = 69
Dứt điểm = 46
Chuyền bóng = 56
Rê bóng = 60
Phòng thủ = 91
Thể hình = 82
Getty Images20. Sergio Aguero | ST | Manchester City | Argentina
CHỈ SỐ CHUNG = 89
Tốc độ = 84
Dứt điểm = 89
Chuyền bóng = 76
Rê bóng = 89
Phòng thủ = 28
Thể hình = 73
Getty Images21. Paulo Dybala | CAM | Juventus | Argentina
CHỈ SỐ CHUNG = 89
Tốc độ = 85
Dứt điểm = 85
Chuyền bóng = 84
Dribbling = 91
Phòng ngự = 28
Thể hình = 66
Getty Images22. Edinson Cavani | ST | Paris Saint-Germain | Uruguay
CHỈ SỐ CHUNG = 89
Tốc độ = 76
Dứt điểm = 87
Chuyền bóng = 72
Rê bóng = 80
Phòng ngự = 52
Thể hình = 83
Getty23. Mats Hummels | CB | Bayern Munich | Germany
CHỈ SỐ CHUNG = 89
Tốc độ = 58
Dứt điểm = 58
Chuyền bóng = 76
Rê bóng = 73
Phòng ngự = 90
Thể hình = 76
Getty Images24. David Silva | CAM | Manchester City | Spain
CHỈ SỐ CHUNG = 89
Tốc độ = 66
Dứt điểm = 74
Chuyền bóng = 87
Rê bóng = 91
Phòng ngự = 50
Thể hình = 60
Getty25. Marc-andre ter Stegen | GK | Barcelona | Germany
CHỈ SỐ CHUNG = 89
Bay người= 87
Kiểm soát bóng bằng tay = 85
Phát bóng= 88
Phản xạ = 90
Tốc độ = 38
Chọn vị trí = 85
Getty Images26. Isco | CAM | Real Madrid | Spain
CHỈ SỐ CHUNG = 89
Tốc độ = 72
Dứt điểm = 81
Chuyền bóng = 85
Rê bóng = 86Phòng ngự = 61
Thể hình = 62
Getty Images27. Mohamed Salah | RW | Liverpool | Egypt
CHỈ SỐ CHUNG = 88
Tốc độ = 92
Dứt điểm = 84
Chuyền bóng = 79
Rê bóng= 89
Phòng ngự = 45
Thể hình = 72
Alexander Hassenstein28. Marcelo | LB | Real Madrid | Brazil
CHỈ SỐ CHUNG = 88
Tốc độ = 82
Dứt điểm = 71
Chuyền bóng = 83
Rê bóng = 90
Phòng ngự = 81
Thể hình = 82
Getty29. Hugo Lloris | GK | Tottenham | France
CHỈ SỐ CHUNG = 88
Bay người = 88
Kiểm soát bóng bằng tay= 84
Phát bóng = 68
Phản xạ = 92
Tốc độ = 65
Chọn vị trí = 83
Getty30. Philippe Coutinho | LW | Barcelona | Brazil
CHỈ SỐ CHUNG = 88
Tốc độ = 81
Dứt điểm = 81
Chuyền bóng = 86
Rê bóng = 91
Phòng ngự = 45
Thể hình = 64
Getty Images31. Gareth Bale | RW | Real Madrid | Wales
CHỈ SỐ CHUNG = 88
Tốc độ = 95
Dứt điểm = 88
Chuyền bóng = 74
Rê bóng = 85
Phòng ngự = 58
Thể hình = 76
Getty32. Sergio Busquets | CDM | Barcelona | Spain
CHỈ SỐ CHUNG = 88
Tốc độ = 43
Dứt điểm = 62
Chuyền bóng = 79
Rê bóng= 78
Phòng ngự = 85
Thể hình = 80
Getty Images33. Paul Pogba | CM | Manchester United | France
CHỈ SỐ CHUNG = 88
Tốc độ = 75
Dứt điểm = 79
Chuyền bóng = 86
Rê bóng = 85
Phòng ngự = 69
Thể hình = 87
Getty Images34. Christian Eriksen | CAM | Tottenham | Denmark
CHỈ SỐ CHUNG = 88
Tốc độ = 74
Dứt điểm = 82
Chuyền bóng = 89
Rê bóng = 86
Phòng ngự = 53
Thể hình = 64
JURE MAKOVEC/AFP/Getty35. Gianluigi Buffon | GK | PSG | Italy
CHỈ SỐ CHUNG = 88
Bay người = 88
Kiểm soát bóng bằng tay= 87
Phát bóng= 74
Phản xạ = 83
Tốc độ = 49
Chọn vị trí = 90
Getty36. James Rodriguez | CAM | Bayern Munich | Colombia
CHỈ SỐ CHUNG = 88
Tốc độ = 72
Dứt điểm = 86
Chuyền bóng = 88
Rê bóng = 86
Phòng ngự = 50
Thể hình = 67
Getty37. Casemiro | CDM | Real Madrid | Brazil
CHỈ SỐ CHUNG = 88
Tốc độ = 62
Dứt điểm = 69
Chuyền bóng = 75
Rê bóng = 72
Phòng ngự = 87
Thể hình = 88
Getty Images38. Gonzalo Higuain | ST | AC Milan | Argentina
CHỈ SỐ CHUNG = 88
Tốc độ = 73
Dứt điểm = 87
Chuyền bóng = 70
Rê bóng = 83
Phòng ngự = 31
Thể hình = 74
39. Samir Handanovic | GK | Inter | Slovenia
CHỈ SỐ CHUNG = 88
Bay người = 87
Kiểm soát bóng bằng tay= 86
Phát bóng = 69
Phản xạ= 89
Tốc độ = 51
Chọn vị trí = 89
Getty Images40. Lorenzo Insigne | LW | Napoli | Italy
CHỈ SỐ CHUNG = 88
Tốc độ = 90
Dứt điểm = 76
Chuyền bóng = 84
Rê bóng = 81
Phòng ngự = 36
Thể hình = 50
Getty Images41. Thiago Silva | CB | Paris Saint-Germain | Brazil
CHỈ SỐ CHUNG = 88
Tốc độ = 71
Dứt điểm = 54
Chuyền bóng = 73
Rê bóng = 70
Phòng thủ = 88
Thể hình = 79
Getty42. Kylian Mbappe | RW | Paris Saint-Germain | France
CHỈ SỐ CHUNG = 87
Tốc độ = 96
Dứt điểm = 81
Chuyền bóng = 79
Rê bóng = 89
Phòng thủ = 39
Thể hình = 72
43. Gerard Pique | CB | FC Barcelona | Spain
CHỈ SỐ CHUNG = 87
Tốc độ = 55
Dứt điểm = 61
Chuyền bóng = 69
Rê bóng = 66
Phòng thủ = 87
Thể hình = 76
Getty44. Ivan Rakitic | CM | FC Barcelona | Croatia
CHỈ SỐ CHUNG = 87
Tốc độ = 62
Dứt điểm = 84
Chuyền bóng = 87
Rê bóng = 82
Phòng thủ = 72
Thể hình = 69
Getty45. Romelu Lukaku | ST | Manchester United | Belgium
CHỈ SỐ CHUNG = 87
Tốc độ = 84
Dứt điểm = 84
Chuyền bóng = 76
Rê bóng = 75
Phòng thủ = 35
Thể hình = 87
Getty Images46. Marek Hamsík | CM | Napoli | Slovakia
CHỈ SỐ CHUNG = 87
Tốc độ = 70
Dứt điểm = 80
Chuyền bóng = 84
Rê bóng = 84
Phòng thủ = 72
Thể hình = 69
Getty47. Samuel Umtiti | CB | FC Barcelona | France
CHỈ SỐ CHUNG = 87
Tốc độ = 72
Dứt điểm = 64
Chuyền bóng = 71
Rê bóng = 72
Phòng thủ = 88
Thể hình = 82
Getty Images48. Jan Vertonghen | CB | Tottenham Hotspur | Belgium
CHỈ SỐ CHUNG = 87
Tốc độ = 63
Dứt điểm = 63
Chuyền bóng = 73
Rê bóng = 72
Phòng thủ = 88
Thể hình = 79
Getty49. Jordi Alba | LB | FC Barcelona | Spain
CHỈ SỐ CHUNG = 87
Tốc độ = 93
Dứt điểm = 69
Chuyền bóng = 79
Rê bóng = 83
Phòng thủ = 79
Physical = 72
Getty Images50. Andres Iniesta | CM | Vissel Kobe | Spain
CHỈ SỐ CHUNG = 87
Tốc độ = 69
Dứt điểm = 70
Chuyền bóng = 87
Rê bóng = 90
Phòng thủ = 61
Thể hình = 57
Getty Images51. Pierre-Emerick Aubameyang | ST | Arsenal | Gabon
CHỈ SỐ CHUNG = 87
Tốc độ = 94
Dứt điểm = 84
Chuyền bóng = 75
Rê bóng = 80
Phòng thủ = 37
Thể hình = 70
Getty Images52. Keylor Navas | GK | Real Madrid | Costa Rica
CHỈ SỐ CHUNG = 87
Bay người = 90
Kiểm soát bóng bằng tay= 81
Phát bóng= 75
Phản xạ = 90
Tốc độ = 54
Chọn vị trí = 82
Getty Images53. Mauro Icardi | ST | Inter | Argentina
CHỈ SỐ CHUNG = 87
Tốc độ = 78
Dứt điểm = 85
Chuyền bóng = 61
Rê bóng = 79
Phòng thủ = 36
Thể hình = 72
Getty54. Dries Mertens | CF | Napoli | Belgium
CHỈ SỐ CHUNG = 87
Tốc độ = 89
Dứt điểm = 83
Chuyền bóng = 80
Rê bóng = 90
Phòng thủ = 34
Thể hình = 55
Getty55. Kalidou Koulibaly | CB | Napoli | Senegal
CHỈ SỐ CHUNG = 87
Tốc độ = 72
Dứt điểm = 26
Chuyền bóng = 46
Rê bóng = 60
Phòng thủ = 88
Thể hình = 86
Getty Images56. Alexis Sánchez | LW | Manchester United | Chile
CHỈ SỐ CHUNG = 87
Tốc độ = 82
Dứt điểm = 83
Chuyền bóng = 79
Rê bóng = 89
Phòng thủ = 45
Thể hình = 77
Getty Images57. Ciro Immobile | ST | Lazio | Italy
CHỈ SỐ CHUNG = 87
Tốc độ = 82
Dứt điểm = 87
Chuyền bóng = 63
Rê bóng = 82
Phòng thủ = 39
Thể hình = 76
Getty Images58. Raphael Varane | CB | Real Madrid | France
CHỈ SỐ CHUNG = 86
Tốc độ = 84
Dứt điểm = 45
Chuyền bóng = 61
Rê bóng = 65
Phòng thủ = 86
Thể hình = 80
Getty Images59. Ivan Perisic | LM | Inter | Croatia
CHỈ SỐ CHUNG = 86
Tốc độ = 86
Dứt điểm = 80
Chuyền bóng = 80
Rê bóng = 83
Phòng thủ = 62
Thể hình = 78
Getty Images60. Sadio Mane | LW | Liverpool | Senegal
CHỈ SỐ CHUNG = 86
Tốc độ = 94
Dứt điểm = 80
Chuyền bóng = 76
Rê bóng = 87
Phòng thủ = 42
Thể hình = 73
Getty Images61. Mesut Ozil | CAM | Arsenal | Germany
CHỈ SỐ CHUNG = 86
Tốc độ = 70
Dứt điểm = 73
Chuyền bóng = 86
Rê bóng = 84
Phòng thủ = 24
Thể hình = 58
62. Thiago | CM | Bayern Munich | Spain
CHỈ SỐ CHUNG = 86
Tốc độ = 73
Dứt điểm = 74
Chuyền bóng = 84
Rê bóng = 89
Phòng thủ = 67
Thể hình = 63
63. Nicolas Otamendi | CB | Manchester City | Argentina
CHỈ SỐ CHUNG = 86
Tốc độ = 60
Dứt điểm = 57
Chuyền bóng = 63
Rê bóng = 61
Phòng thủ = 86
Thể hình = 80
Getty64. Marco Verratti | CM | PSG | Italy
CHỈ SỐ CHUNG = 86
Tốc độ = 65
Dứt điểm = 60
Chuyền bóng = 84
Rê bóng = 89
Phòng thủ = 79
Thể hình = 66
Getty Images65. Roberto Firmino | CF | Liverpool | Brazil
CHỈ SỐ CHUNG = 86
Tốc độ = 77
Dứt điểm = 83
Chuyền bóng = 80
Rê bóng = 86
Phòng thủ = 61
Thể hình = 78
Getty Images66. Ederson | GK | Manchester City | Brazil
CHỈ SỐ CHUNG = 86
Bảy người = 85
Kiểm soát bóng bằng tay = 80
Phát bóng = 90
Chọn vị trí = 87
Phản xạ = 64
Tốc độ = 82
Getty Images67. Thomas Muller | CF | Bayern Munich | Germany
CHỈ SỐ CHUNG = 86
Tốc độ = 74
Dứt điểm = 83
Chuyền bóng = 80
Rê bóng = 78
Phòng thủ = 50
Thể hình = 71
68. Jerome Boateng | CB | Bayern Munich | Germany
CHỈ SỐ CHUNG = 86
Tốc độ = 73
Dứt điểm = 50
Chuyền bóng = 72
Rê bóng = 66
Phòng thủ = 85
Thể hình = 83
Getty Images69. Leonardo Bonucci | CB | Juventus | Italy
CHỈ SỐ CHUNG = 86
Tốc độ = 61
Dứt điểm = 58
Chuyền bóng = 69
Rê bóng = 71
Phòng thủ = 87
Thể hình = 80
Getty Images70. Leroy Sane | LW | Manchester City | Germany
CHỈ SỐ CHUNG = 86
Tốc độ = 95
Dứt điểm = 81
Chuyền bóng = 78
Rê bóng = 86
Phòng thủ = 38
Thể hình = 70
Getty Images71. Miralem Pjanic | CM | Juventus | Bosnia & Herzegovina
CHỈ SỐ CHUNG = 86
Tốc độ = 66
Dứt điểm = 70
Chuyền bóng = 86
Rê bóng = 86
Phòng thủ = 73
Thể hình = 69
Getty Images72. Fernandinho | CDM | Manchester City | Brazil
CHỈ SỐ CHUNG = 86
Tốc độ = 67
Dứt điểm = 74
Chuyền bóng = 78
Rê bóng = 79
Phòng thủ = 83
Thể hình = 79
Getty73. Naldo | CB | Schalke | Brazil
CHỈ SỐ CHUNG = 86
Tốc độ = 63
Dứt điểm = 69
Chuyền bóng = 64
Rê bóng = 62
Phòng thủ = 87
Thể hình = 74
Getty74. Cesar Azpilicueta | CB | Chelsea | Spain
CHỈ SỐ CHUNG = 86
Tốc độ = 76
Dứt điểm = 55
Chuyền bóng = 78
Rê bóng = 74
Phòng thủ = 87
Thể hình = 77
75. Douglas Costa | LM | Juventus | Brazil
CHỈ SỐ CHUNG = 86
Tốc độ = 95
Dứt điểm = 75
Chuyền bóng = 81
Rê bóng = 91
Phòng thủ = 43
Thể hình = 65
Getty Images76. Nemanja Matic | CDM | Manchester United | Serbia
CHỈ SỐ CHUNG = 86
Tốc độ = 56
Dứt điểm = 71
Chuyền bóng = 79
Rê bóng = 76
Phòng thủ = 83
Thể hình = 83
Getty77. Dani Parejo | CM | Valencia | Spain
CHỈ SỐ CHUNG = 86
Tốc độ = 47
Dứt điểm = 80
Chuyền bóng = 88
Rê bóng = 79
Phòng thủ = 71
Thể hình = 71
Getty78. Medhi Benatia | CB | Juventus | Morocco
CHỈ SỐ CHUNG = 86
Tốc độ = 70
Dứt điểm = 45
Chuyền bóng = 54
Rê bóng = 65
Phòng thủ = 87
Thể hình = 85
Getty Images79. Alex Sandro | LB | Juventus | Brazil
CHỈ SỐ CHUNG = 86
Tốc độ = 85
Dứt điểm = 65
Chuyền bóng = 77
Rê bóng = 81
Phòng thủ = 82
Thể hình = 83
Getty Images80. Radja Nainggolan | CM | Inter | Belgium
CHỈ SỐ CHUNG = 85
Tốc độ = 75
Dứt điểm = 79
Chuyền bóng = 78
Rê bóng = 82
Phòng thủ = 83
Thể hình = 83
Getty Images81. Diego Costa | ST | Atletico Madrid | Spain
CHỈ SỐ CHUNG = 85
Tốc độ = 75
Dứt điểm = 83
Chuyền bóng = 64
Rê bóng = 76
Phòng thủ = 49
Thể hình = 87
Getty Images82. Virgil van Dijk | CB | Liverpool | Netherlands
CHỈ SỐ CHUNG = 85
Tốc độ = 71
Dứt điểm = 60
Chuyền bóng = 67
Rê bóng = 70
Phòng thủ = 85
Thể hình = 84
Getty Images83. Arturo Vidal | CDM | Barcelona | Chile
CHỈ SỐ CHUNG = 85
Tốc độ = 57
Dứt điểm = 80
Chuyền bóng = 79
Rê bóng = 78
Phòng thủ = 84
Thể hình = 83
Getty84. Fabinho | CDM | Liverpool | Brazil
CHỈ SỐ CHUNG = 85
Tốc độ = 71
Dứt điểm = 69
Chuyền bóng = 78
Rê bóng = 77
Phòng thủ = 84
Thể hình = 84
Getty Images85. David Alaba | LB | Bayern Munich | Austria
CHỈ SỐ CHUNG = 85
Tốc độ = 82
Dứt điểm = 73
Chuyền bóng = 80
Rê bóng = 80
Phòng thủ = 81
Thể hình = 75
Getty Images86. Alisson | GK | Liverpool | Brazil
CHỈ SỐ CHUNG = 85
Bay người = 82
Kiểm soát bóng bằng tay= 81
Phát bóng = 85
Phản xạ = 62
Tốc độ = 54
Chọn vị trí = 83
Getty Images87. Arjen Robben | RM | Bayern Munich | Netherlands
CHỈ SỐ CHUNG = 85
Tốc độ = 79
Dứt điểm = 85
Chuyền bóng = 81
Rê bóng = 88
Phòng thủ = 32
Thể hình = 62
Getty Images88. Vincent Kompany | CB | Manchester City | Belgium
CHỈ SỐ CHUNG = 85
Tốc độ = 56
Dứt điểm = 54
Chuyền bóng = 65
Rê bóng = 66
Phòng thủ = 85
Thể hình = 81
Getty Images89. Filipe Luis | LB | Atletico Madrid | Brazil
CHỈ SỐ CHUNG = 85
Tốc độ = 75
Dứt điểm = 62
Chuyền bóng = 78
Rê bóng = 79
Phòng thủ = 81
Thể hình = 79
Getty Images90. Marcos Reus | LM | Borussia Dortmund | Germany
CHỈ SỐ CHUNG = 85
Tốc độ = 85
Dứt điểm = 86
Chuyền bóng = 82
Rê bóng = 86
Phòng thủ = 44
Thể hình = 64
Getty91. Koke | LM | Atletico Madrid | Spain
CHỈ SỐ CHUNG = 85
Tốc độ = 69
Dứt điểm = 75
Chuyền bóng = 88
Rê bóng = 82
Phòng thủ = 69
Thể hình = 78
Getty Images92. Edin Dzeko | ST | Roma | Bosnia-Herzegovina
CHỈ SỐ CHUNG = 85
Tốc độ = 66
Dứt điểm = 85
Chuyền bóng = 71
Rê bóng = 75
Phòng thủ = 46
Thể hình = 73
Getty93. Joshua Kimmich | RB | Bayern Munich | Germany
CHỈ SỐ CHUNG = 85
Tốc độ = 73
Dứt điểm = 68
Chuyền bóng = 83
Rê bóng = 82
Phòng thủ = 77
Thể hình = 73
Getty Images94. Sergej Milinkovic-Savic | CM | Lazio | Serbia
CHỈ SỐ CHUNG = 85
Tốc độ = 69
Dứt điểm = 79
Chuyền bóng = 80
Rê bóng = 82
Phòng thủ = 77
Thể hình = 84
Getty95. Marco Asensio | LW | Real Madrid | Spain
CHỈ SỐ CHUNG = 85
Tốc độ = 81
Dứt điểm = 84
Chuyền bóng = 83
Rê bóng = 85
Phòng thủ = 43
Thể hình = 60
Getty96. Blaise Matuidi | CDM | Juventus | France
CHỈ SỐ CHUNG = 85
Tốc độ = 78
Dứt điểm = 68
Chuyền bóng = 77
Rê bóng = 79
Phòng thủ = 83
Thể hình = 83
Getty Images97. Raheem Sterling | RW | Manchester City | England
CHỈ SỐ CHUNG = 85
Tốc độ = 93
Dứt điểm = 73
Chuyền bóng = 76
Rê bóng = 87
Phòng thủ = 47
Thể hình = 56
Harry How98. Zlatan Ibrahimovic | ST | LA Galaxy | Sweden
CHỈ SỐ CHUNG = 85
Tốc độ = 59
Dứt điểm = 86
Chuyền bóng = 77
Rê bóng = 79
Phòng thủ = 34
Thể hình = 78
Getty99. Riyad Mahrez | RW | Manchester City | Algeria
CHỈ SỐ CHUNG = 85
Tốc độ = 85
Dứt điểm = 79
Chuyền bóng = 81
Rê bóng = 90
Phòng thủ = 37
Thể hình = 59
Getty100. Kostas Manolas | CB | Roma | Greece
CHỈ SỐ CHUNG = 85
Tốc độ = 83
Dứt điểm = 18
Chuyền bóng = 42
Rê bóng = 62
Phòng thủ = 86
Thể hình = 82
Quảng cáo