Chiều cao:
174cm
Cân nặng:
71kg
Chân thuận:
Phải
2
Cầu thủ Sadegh Moharrami
Tổng quan thông số
2022 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
WCQ WC Qualification Asia ![]() IRN Iran | 12 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 12 | 1037 |
GIA Giao hữu ![]() IRN Iran | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
Tổng | 13 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 13 | 1127 |
2021/2022 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
HNL HNL ![]() DIN GNK Dinamo Zagreb | 10 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 | 9 | 725 |
CUP Cup ![]() DIN GNK Dinamo Zagreb | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 107 |
CHA Champions League ![]() DIN GNK Dinamo Zagreb | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 62 |
EUR Europa League ![]() DIN GNK Dinamo Zagreb | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 227 |
Tổng | 19 | 0 | 2 | 0 | 0 | 5 | 9 | 14 | 1121 |
Trận đấu
Tắt