Chiều cao:
191cm
Cân nặng:
84kg
Chân thuận:
Phải
6
Cầu thủ Chris Mepham
Tổng quan thông số
2022/2023 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
NGO Ngoại hạng Anh ![]() BOR AFC Bournemouth | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
UEF UEFA Nations League ![]() WAL Wales | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 360 |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 450 |
2022 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
VÒN Vòng loại WC - Châu Âu ![]() WAL Wales | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 7 | 592 |
GIA Giao hữu ![]() WAL Wales | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
Tổng | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 8 | 682 |
Trận đấu
Tắt