Chiều cao:
181cm
Cân nặng:
76kg
Chân thuận:
Trái
33
Cầu thủ Ben Davies
Tổng quan thông số
2020/2021 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
NGO Ngoại hạng Anh ![]() TOT Tottenham Hotspur FC | 12 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 7 | 677 |
LEA League Cup ![]() TOT Tottenham Hotspur FC | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 109 |
FAC FA Cup ![]() TOT Tottenham Hotspur FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 71 |
EUR Europa League ![]() TOT Tottenham Hotspur FC | 9 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 810 |
UEF UEFA Nations League ![]() WAL Wales | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 450 |
Tổng | 29 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 23 | 2117 |
2020 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
CLU Club Friendlies ![]() TOT Tottenham Hotspur FC | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 136 |
ECQ EC Qualification ![]() WAL Wales | 8 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7 | 640 |
GIA Giao hữu ![]() WAL Wales | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
Tổng | 12 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 10 | 866 |
Trận đấu
Tắt