新聞
即時比分
新冠肺炎
聯賽及盃賽
All Leagues & Cups
Premier League
歐洲聯賽冠軍盃
歐洲聯盟盃
英格蘭超級聯賽
西班牙甲組聯賽
意大利甲組聯賽
德國甲組聯賽
西甲
足總杯
聯賽杯
Copa del Rey
DFB Pokal
義大利杯
亞洲杯
老虎杯
亞洲聯賽冠軍杯
亞洲足聯杯
轉會
球隊
積分榜
NXGN
選擇語言
選擇您的 繁體中文 版本
返回
其他 繁體中文 版本
日本語
简体中文
繁體中文
Deutsch
English
Español
Français
Indonesia
Italiano
Magyar
Nederlands
Português
Türkçe
Việt Nam
العربية
ไทย
한국어
返回
返回
繁體中文 全球
其他 繁體中文 版本
臺灣
即時比分
Ho Chi Minh City
提供::
新聞
比賽
排名
Ho Chi Minh City 新聞
沒有消息
陣容
門將
Nguyễn Thanh Thắng
年齡 32
1
Phạm Văn Cường
年齡 31
25
Bùi Tiến Dũng
年齡 24
35
後衛
Thân Thành Tín
年齡 28
26
Sầm Ngọc Đức
年齡 29
7
Phạm Hoàng Lâm
年齡 28
20
Nguyễn Tăng Tiến
年齡 27
4
P. Diakité
年齡 28
44
Ngô Tùng Quốc
年齡 23
2
中場
Lê Quyền Huy Tín
年齡 24
79
Trương Ngọc Mười
年齡 28
31
Phạm Trùm Tỉnh
年齡 26
22
L. Nguyễn
年齡 35
24
Võ Huy Toàn
年齡 28
16
Lê Sỹ Minh
年齡 28
19
Vũ Quang Nam
年齡 29
18
Trần Đình Khương
年齡 25
23
Trần Thanh Bình
年齡 27
8
Nguyễn Trọng Long
年齡 21
5
Đỗ Văn Thuận
年齡 29
14
Phan Thanh Hậu
年齡 24
6
Bùi Văn Đức
年齡 24
15
Ngô Hoàng Thịnh
年齡 29
9
進攻球員
Dario da Silva
年齡 30
99
João Paulo
年齡 24
11
Nguyễn Xuân Nam
年齡 27
38
Nguyễn Công Thành
年齡 24
39
Hồ Tuấn Tài
年齡 26
10
Lâm Ti Phông
年齡 25
17
教練
Alexandré Pölking
比賽
亞洲足聯杯
亞洲聯賽冠軍杯
Club Friendlies
Cup
V.League 1
關閉