Bảng xếp hạng môn bóng đá nam Olympic Tokyo 2020
BẢNG A:
Vị trí | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | +6 | 9 |
2 | Mexico | 3 | 2 | 0 | 1 | +5 | 6 |
3 | Pháp | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 |
4 | Nam Phi | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 |
BẢNG B:
Vị trí | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 3 | 2 | 0 | 1 | +9 | 6 |
2 | New Zealand | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 |
4 | Honduras | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 |
BẢNG C:
Vị trí | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 3 | 1 | 2 | 0 | +1 | 5 |
2 | Ai Cập | 3 | 1 | 1 | 1 | +1 | 4 |
3 | Argentina | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 |
4 | Australia | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 |
BẢNG D:
Vị trí | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brazil | 3 | 2 | 1 | 0 | +4 | 7 |
2 | Bờ Biển Ngà | 3 | 1 | 2 | 0 | +1 | 5 |
3 | Đức | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 |
4 | Arab Saudi | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 |