Chiều cao:
196cm
Cân nặng:
90kg
Chân thuận:
Phải
1
Paulo Gazzaniga Thống kê trong sự nghiệp
Tổng quan
2020 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
CLU Club Friendlies ![]() TOT Tottenham Hotspur FC | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 75 |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 75 |
2019/2020 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
NGO Ngoại hạng Anh ![]() TOT Tottenham Hotspur FC | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 17 | 1612 |
LEA League Cup ![]() TOT Tottenham Hotspur FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
FAC FA Cup ![]() TOT Tottenham Hotspur FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 180 |
CHA Champions League ![]() TOT Tottenham Hotspur FC | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 360 |
Tổng | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 24 | 2242 |
2019 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
AUD Audi Cup ![]() TOT Tottenham Hotspur FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 90 |
INT International Champions Cup ![]() TOT Tottenham Hotspur FC | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 206 |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 296 |
2018/2019 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
NGO Ngoại hạng Anh ![]() TOT Tottenham Hotspur FC | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 270 |
LEA League Cup ![]() TOT Tottenham Hotspur FC | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 450 |
FAC FA Cup ![]() TOT Tottenham Hotspur FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 180 |
CHA Champions League ![]() TOT Tottenham Hotspur FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
Tổng | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 990 |
2018 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
INT International Champions Cup ![]() TOT Tottenham Hotspur FC | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 132 |
CLU Club Friendlies ![]() TOT Tottenham Hotspur FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 44 |
GIA Giao hữu ![]() ARG Argentina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 31 |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 1 | 207 |
2017/2018 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
NGO Ngoại hạng Anh ![]() TOT Tottenham Hotspur FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
2016/2017 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
SEG Segunda División ![]() RAY Rayo Vallecano | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 32 | 2880 |
COP Copa del Rey ![]() RAY Rayo Vallecano | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 210 |
Tổng | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 34 | 3090 |
2015/2016 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
NGO Ngoại hạng Anh ![]() SOU Southampton FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 180 |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 180 |
2014/2015 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
NGO Ngoại hạng Anh ![]() SOU Southampton FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 180 |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 180 |
2013/2014 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
NGO Ngoại hạng Anh ![]() SOU Southampton FC | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | 662 |
Tổng | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | 662 |
2012/2013 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
NGO Ngoại hạng Anh ![]() SOU Southampton FC | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 810 |
LEA League Cup ![]() SOU Southampton FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 180 |
Tổng | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 990 |
2011/2012 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
LEA League Two ![]() GIL Gillingham FC | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 19 | 1754 |
FAC FA Cup ![]() GIL Gillingham FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
EFL EFL Trophy ![]() GIL Gillingham FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
Tổng | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 21 | 1934 |
Tắt