Chiều cao:
180cm
Cân nặng:
75kg
Chân thuận:
Phải
7
Cầu thủ Marc Schnatterer
Tổng quan thông số
2020/2021 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
2.B 2. Bundesliga ![]() HDH 1. FC Heidenheim 1846 | 17 | 0 | 3 | 0 | 0 | 14 | 3 | 3 | 388 |
DFB DFB Pokal ![]() HDH 1. FC Heidenheim 1846 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 16 |
Tổng | 18 | 0 | 3 | 0 | 0 | 15 | 3 | 3 | 404 |
2019/2020 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
2.B 2. Bundesliga ![]() HDH 1. FC Heidenheim 1846 | 31 | 2 | 6 | 1 | 0 | 5 | 20 | 26 | 2075 |
DFB DFB Pokal ![]() HDH 1. FC Heidenheim 1846 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 166 |
PLA Play-offs 1/2 ![]() HDH 1. FC Heidenheim 1846 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 67 |
Tổng | 35 | 4 | 6 | 1 | 0 | 6 | 22 | 29 | 2308 |
Trận đấu
Tắt