Chiều cao:
183cm
Cân nặng:
75kg
Chân thuận:
both
1
Kawin Thamsatchanan Thống kê trong sự nghiệp
Tổng quan
2022 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
WCQ WC Qualification Asia ![]() THA Thailand | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
2020 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
J-L J-League Cup ![]() CON Consadole Sapporo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 180 |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 180 |
2019 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
KIN King's Cup ![]() THA Thailand | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
2018/2019 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
FIR First Division B ![]() OHL Oud-Heverlee Leuven | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 810 |
Tổng | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 810 |
2018 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
WCQ WC Qualification Asia ![]() THA Thailand | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 1080 |
GIA Giao hữu ![]() THA Thailand | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
KIN King's Cup ![]() THA Thailand | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 180 |
Tổng | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 1350 |
2017/2018 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
FIR First Division B ![]() OHL Oud-Heverlee Leuven | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 180 |
UEF UEFA Europa League Play-offs ![]() OHL Oud-Heverlee Leuven | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 720 |
Tổng | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 900 |
2017 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
GIA Giao hữu ![]() THA Thailand | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
THA Thai League 1 ![]() MTU SCG Muang Thong United FC | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 26 | 2340 |
AFC AFC Champions League ![]() MTU SCG Muang Thong United FC | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 720 |
Tổng | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 35 | 3150 |
2016 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
AFF AFF Championship ![]() THA Thailand | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 540 |
GIA Giao hữu ![]() THA Thailand | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
THA Thai League 1 ![]() MTU SCG Muang Thong United FC | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 31 | 2790 |
AFC AFC Champions League ![]() MTU SCG Muang Thong United FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 210 |
Tổng | 40 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 40 | 3630 |
2015 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
ASI Asian Cup Qualification ![]() THA Thailand | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
GIA Giao hữu ![]() THA Thailand | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
THA Thai League 1 ![]() MTU SCG Muang Thong United FC | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | 2610 |
Tổng | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 31 | 2790 |
2014 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
WCQ WC Qualification Asia ![]() THA Thailand | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 270 |
AFF AFF Championship ![]() THA Thailand | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 540 |
THA Thai League 1 ![]() MTU SCG Muang Thong United FC | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 34 | 3010 |
ASI Asian Games ![]() THA Thailand Under 23 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 630 |
Tổng | 51 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 50 | 4450 |
2013 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
THA Thai League 1 ![]() MTU SCG Muang Thong United FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 180 |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 180 |
2012 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
AFF AFF Championship ![]() THA Thailand | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 630 |
Tổng | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 630 |
2011 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
ASI Asian Cup Qualification ![]() THA Thailand | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
AFC AFC Cup ![]() MTU SCG Muang Thong United FC | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 | 676 |
AFC AFC Champions League ![]() MTU SCG Muang Thong United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 120 |
Tổng | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10 | 886 |
2010 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
GIA Giao hữu ![]() THA Thailand | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 180 |
AFC AFC Champions League ![]() MTU SCG Muang Thong United FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 210 |
AFC AFC Cup ![]() MTU SCG Muang Thong United FC | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 11 | 1020 |
ASI Asian Games ![]() THA Thailand Under 23 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 180 |
Tổng | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 17 | 1590 |
Tắt