Chiều cao:
-
Cân nặng:
-
Chân thuận:
Phải
21
Cầu thủ Jim Ervin
Tổng quan thông số
2020/2021 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
PRE Premiership ![]() BYM Ballymena United FC | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 5 | 441 |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 5 | 441 |
2019/2020 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
PRE Premiership ![]() BYM Ballymena United FC | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 25 | 2206 |
LEA League Cup ![]() BYM Ballymena United FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 120 |
CHA Challenge Cup ![]() BYM Ballymena United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
IRI Irish Cup ![]() BYM Ballymena United FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 240 |
EUR Europa League ![]() BYM Ballymena United FC | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 270 |
Tổng | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 32 | 2926 |
Trận đấu
Tắt