Chiều cao:
182cm
Cân nặng:
76kg
Chân thuận:
-
3
Huỳnh Tấn Sinh Thống kê trong sự nghiệp
Tổng quan
2020 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
V-L V-League ![]() QNA QNK Quảng Nam FC | 13 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | 919 |
AFC AFC U23 Asian Cup ![]() VIE Vietnam Under 23 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 54 |
Tổng | 14 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 11 | 973 |
2019 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
V-L V-League ![]() QNA QNK Quảng Nam FC | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 | 6 | 1 | 13 | 1261 |
Tổng | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 | 6 | 1 | 13 | 1261 |
2018 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
V-L V-League ![]() QNA QNK Quảng Nam FC | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 | 5 | 0 | 11 | 1036 |
SUP Super Cup ![]() QNA QNK Quảng Nam FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tổng | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 | 6 | 0 | 11 | 1036 |
2017 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
V-L V-League ![]() QNA QNK Quảng Nam FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 37 |
U20 U20 World Cup ![]() VIE Vietnam Under 20 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 270 |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 307 |
2016 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
AFC AFC U19 Championship ![]() VIE Vietnam Under 19 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 450 |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 450 |
Tắt