Chiều cao:
188cm
Cân nặng:
79kg
Chân thuận:
Phải
Cầu thủ Alban Hoxha
Tổng quan thông số
2020/2021 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
SUP Superliga ![]() PAR KF Partizani Tirana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 1800 |
Tổng | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 1800 |
2020 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
GIA Giao hữu ![]() ALB Albania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 44 |
CLU Club Friendlies ![]() PAR KF Partizani Tirana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 46 |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 90 |
Trận đấu
Tắt