Chiều cao:
179cm
Cân nặng:
69kg
Chân thuận:
-
Abdulwahab Al Malood Thống kê trong sự nghiệp
Tổng quan
2022 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
WCQ WC Qualification Asia ![]() BHR Bahrain | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 287 |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 287 |
2020 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
GIA Giao hữu ![]() BHR Bahrain | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 |
2019 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
WAF WAFF Championship ![]() BHR Bahrain | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 167 |
GUL Gulf Cup of Nations ![]() BHR Bahrain | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 196 |
GIA Giao hữu ![]() BHR Bahrain | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 46 |
Tổng | 6 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 409 |
2018 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
WCQ WC Qualification Asia ![]() BHR Bahrain | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 6 | 513 |
Tổng | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 6 | 513 |
2017 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
AFC AFC Cup ![]() HAD Al-Hidd SCC | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 216 |
Tổng | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 216 |
2016 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
AFC AFC Cup ![]() HAD Al-Hidd SCC | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 6 | 496 |
Tổng | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 6 | 496 |
2015 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
ASI Asian Cup Qualification ![]() BHR Bahrain | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 268 |
AFC AFC Asian Cup ![]() BHR Bahrain | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 178 |
GIA Giao hữu ![]() BHR Bahrain | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 63 |
AFC AFC Cup ![]() HAD Al-Hidd SCC | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 6 | 482 |
Tổng | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8 | 12 | 991 |
2014 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
WCQ WC Qualification Asia ![]() BHR Bahrain | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 270 |
GUL Gulf Cup of Nations ![]() BHR Bahrain | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 256 |
AFC AFC Cup ![]() HAD Al-Hidd SCC | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | 650 |
AFC AFC Champions League ![]() HAD Al-Hidd SCC | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 210 |
Tổng | 17 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 16 | 1386 |
2013 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
GUL Gulf Cup of Nations ![]() BHR Bahrain | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 227 |
Tổng | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 227 |
2012 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
GIA Giao hữu ![]() BHR Bahrain | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 61 |
WAF WAFF Championship ![]() BHR Bahrain | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 54 |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 115 |
2011 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
AFC AFC Asian Cup ![]() BHR Bahrain | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
PAN Pan Arab Games ![]() BHR Bahrain | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 29 |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 29 |
2010 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Giải đấu Đội | Số lần ra sân | Bàn thắng | Chi tiết về pha kiến tạo | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vào sân | Ra sân | Đội hình ra sân 11 | Phút thi đấu |
ASI Asian Games ![]() BHR Bahrain Under 23 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 263 |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 263 |
Tắt